S. Kim
|
- Stats
- Trophies
National Club Competitions | ||||
K League 1 | Winner | 4x | ||
  | Runnerup | 1x | ||
FA Cup | Winner | 1x | ||
  | Runnerup | 1x | ||
K League Cup | Runnerup | 1x |
Frequently asked questions
⭐ How old is S. Kim?
S. Kim is 47 years old, born 17 December 1976, in Haenam, Korea Republic.
⭐ What is S. Kim's full name?
He's full name is Sang-Sik Kim.
⭐ S. Kim is currently the coach of which team?
S. Kim is Coach of Vietnam, .
Vietnam - 2024
Name | Age | |||
c | S. Kim | 47 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Toản | 24 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Defender | ||||
Văn Cường Hồ | 21 | |||
Tuấn Dương Giáp | 22 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Nguyễn Thành Chung | 27 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Bùi Tiến Dụng | 25 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Đỗ Duy Mạnh | 28 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Midfielder | ||||
Đỗ Hùng Dũng | 31 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Văn Toản Hoàng | 23 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Lê Phạm Thành Long | 28 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Nguyễn Hoàng Đức | 26 | |||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Văn Luân Phạm | 25 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Attacker | ||||
Văn Tùng Nguyễn | 23 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 33 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 20 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Tuấn Phạm | 26 | |||
Nguyễn Công Phượng | 29 | |||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Đinh Thanh Bình | 26 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 | |||
Lâm Ti Phông | 28 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |