Hữu Đăng Trần
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024 | Long An | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | AFC Champions League | |||||||||||
2023/2024 | Hai Phong | AFC Cup | |||||||||||
2023 | Hai Phong | Club Friendlies |
Frequently asked questions
⭐ What is Hữu Đăng Trần's full name?
He's full name is Hữu Đăng Trần.
⭐ In which club does Hữu Đăng Trần play?
Hữu Đăng Trần currently plays for Hai Phong, in Vietnam .
⭐ In which position does Hữu Đăng Trần play?
Hữu Đăng Trần plays as Attacker.
Hai Phong - 2023/2024
Name | Age | |||
c | Đ. Chu | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Đình Tùng Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Văn Toản | 24 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Defender | ||||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
Huy Hoàng Thái Khắc | 25 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 21 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Phạm Hoài Dương | 30 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Nguyễn Trọng Đại | 27 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
A Sân | 28 | |||
Midfielder | ||||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Arsene Elogo | 29 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Nguyễn Anh Hùng | 32 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 25 | |||
Lo Martin | 27 | |||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Attacker | ||||
Lucão | 33 | |||
Hữu Đăng Trần | 21 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |