- Academy »
- Stats »
- Lê Tấn Tài
Lê Tấn Tài
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2022-02-19 | Ha Noi | Sanna Khanh Hoa | Free Transfer | - |
2020-02-06 | Binh Duong | Hong Linh Ha Tinh | Unknown | - |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 2x | ||
  | Runnerup | 1x |
Lê Tấn Tài is 40 years old, born 4 January 1984, in Vietnam.
He's full name is Tấn Tài Lê.
Lê Tấn Tài currently plays for Ha Noi, in Vietnam , since 24 July 2020.
Lê Tấn Tài plays as Midfielder.
Ha Noi - 2021
Name | Age | |||
c | Chu Đình Nghiêm | 52 | ||
c | C. Park | 51 | ||
p | T. Phạm | 36 | ||
Goalkeeper | ||||
1 | Bùi Tấn Trường | 38 | ||
30 | Nguyễn Văn Công | 32 | ||
33 | Phí Minh Long | 29 | ||
Defender | ||||
13 | Trần Văn Kiên | 28 | ||
16 | Nguyễn Thành Chung | 27 | ||
21 | Trần Đình Trọng | 27 | ||
5 | Đoàn Văn Hậu | 25 | ||
17 | Đặng Văn Tới | 25 | ||
28 | Đỗ Duy Mạnh | 28 | ||
66 | Nguyễn Văn Dũng | 30 | ||
68 | Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | ||
45 | Lê Văn Xuân | 25 | ||
22 | Nguyễn Quốc Long | 36 | ||
Midfielder | ||||
73 | Nguyễn Hồng Sơn | 24 | ||
6 | Đậu Văn Toàn | 27 | ||
23 | V. Nguyễn | 25 | ||
15 | Phạm Đức Huy | 29 | ||
74 | Trương Văn Thái Quý | 27 | ||
98 | Hồ Minh Dĩ | 26 | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 31 | ||
94 | Geovane Magno | 30 | ||
19 | Nguyễn Quang Hải | 27 | ||
8 | Moses Oloya | 32 | ||
14 | Lê Tấn Tài | 40 | ||
Attacker | ||||
29 | Ngân Văn Đại | 32 | ||
37 | Bruno Catanhede | 31 | ||
36 | Lê Xuân Tú | 25 | ||
10 | Nguyễn Văn Quyết | 33 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |