- Academy »
- Stats »
- Lê Văn Hân
Lê Văn Hân
Upload image |
|
- Stats
- Trophies
Season | Team | Competition | |||||||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | |||||||||||
2020 | Bình Phước | Club Friendlies | |||||||||||
2017 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1 |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Runnerup | 1x |
Lê Văn Hân is 25 years old, born 18 July 1999, in Vietnam.
He's full name is Văn Hân Lê.
Lê Văn Hân currently plays for Thanh Hóa, in Vietnam , since 1 July 2017.
Lê Văn Hân plays as Midfielder.
Thanh Hóa - 2021
Name | Age | |||
c | L. Petrović | 77 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
23 | Trịnh Xuân Hoàng | 24 | ||
1 | Lương Bá Sơn | 32 | ||
25 | Nguyễn Thanh Diệp | 33 | ||
Defender | ||||
15 | Trịnh Văn Lợi | 29 | ||
90 | Phạm Văn Hội | 30 | ||
17 | Hoàng Thái Bình | 26 | ||
4 | Trịnh Đình Hùng | 29 | ||
98 | Nguyễn Hữu Lâm | 26 | ||
26 | Lê Văn Đại | 28 | ||
Đức Mạnh Trương | 24 | |||
5 | Nguyễn Minh Tùng | 32 | ||
21 | Louis Ewonde Epassi | 36 | ||
Midfielder | ||||
28 | Trọng Nguyễn | 25 | ||
22 | Nguyễn Văn Vinh | 24 | ||
20 | Nguyễn Trọng Hùng | 27 | ||
11 | Lê Phạm Thành Long | 28 | ||
31 | Lê Văn Hân | 25 | ||
19 | Lê Quốc Phương | 33 | ||
16 | Hoàng Anh Tuấn | 28 | ||
9 | Lê Xuân Hùng | 33 | ||
3 | Vũ Xuân Cường | 32 | ||
34 | Doãn Ngọc Tân | 30 | ||
Gramoz Kurtaj | 33 | |||
32 | Lê Ngọc Nam | 31 | ||
7 | Nguyễn Hữu Dũng | 29 | ||
8 | Zé Paulo | 30 | ||
Attacker | ||||
10 | Lê Văn Thắng | 34 | ||
2 | Hoàng Đình Tùng | 36 | ||
39 | Hoàng Vũ Samson | 36 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |