- Academy »
- Stats »
- Lý Đức Phạm
Lý Đức Phạm
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 540 | 6 | 6 | 1 | |||||||
2024 | Hoang Anh Gia Lai | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Bà Ria Vũng Tàu | Club Friendlies |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-09-01 | Bà Ria Vũng Tàu | Hoang Anh Gia Lai | Unknown | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Lý Đức Phạm's full name?
He's full name is Lý Đức Phạm.
⭐ In which club does Lý Đức Phạm play?
Lý Đức Phạm currently plays for Hoang Anh Gia Lai, in Vietnam .
⭐ In which position does Lý Đức Phạm play?
Lý Đức Phạm plays as Defender.
Hoang Anh Gia Lai - 2024/2025
Name | Age | |||
c | Q. Lê | 47 | ||
ac | V. Nguyễn | 50 | ||
c | K. Senamuang | 51 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Lợi Dương | 23 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Defender | ||||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Lê Văn Sơn | 27 | |||
Nguyễn Hữu Anh Tài | 28 | |||
Du Học Phan | 23 | |||
A Hoàng | 29 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Lý Đức Phạm | 21 | |||
Nguyễn Cảnh Ánh | 24 | |||
Duy Thắng Nguyễn | 24 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 24 | |||
Midfielder | ||||
Minh Quyền Hồ | 23 | |||
Trần Thanh Sơn | 26 | |||
Hoàng Minh Cao | 21 | |||
Hữu Phước Lê | 23 | |||
Dụng Quang Nho | 24 | |||
Châu Ngọc Quang | 28 | |||
Marciel | 29 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Đình Lâm Võ | 24 | |||
Attacker | ||||
Trần Bảo Toàn | 24 | |||
M. Vũ | 22 | |||
Jeferson Elías | 26 | |||
Gia Bảo Trần | 16 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |