- Academy »
- Stats »
- Thục Võ Doãn
Thục Võ Doãn
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 | 3 | ||||||||||
2021 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2020 | Binh Dinh | Club Friendlies |
Thục Võ Doãn is 33 years old, born 31 May 1991, in Vietnam.
He's full name is Thục Kha Võ Doãn.
Thục Võ Doãn currently plays for Binh Dinh, in Vietnam .
Thục Võ Doãn plays as Goalkeeper.
Binh Dinh - 2022
Name | Age | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Thục Võ Doãn | 33 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Defender | ||||
Trần Đình Trọng | 27 | |||
Hữu An Nguyễn Huỳnh | 27 | |||
Lê Ngọc Bảo | 26 | |||
Văn Thái Trần | 23 | |||
Vũ Hữu Quý | 31 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 26 | |||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Midfielder | ||||
Phạm Văn Thành | 30 | |||
Phú Nhã Nguyễn | 20 | |||
Chi Nguyện Nguyễn Hải | 20 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Đỗ Văn Thuận | 32 | |||
Attacker | ||||
Rafaelson | 27 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Trần Văn Trung | 26 | |||
Jeremie Lynch | 33 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Gia Việt Đào | 21 | |||
Nguyễn Xuân Nam | 30 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |