Trần Thế Kiệt
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 46 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||
2021 | Sanna Khanh Hoa | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Zagłębie Sosnowiec | Club Friendlies | 1 | ||||||||||
2020/2021 | Zagłębie Sosnowiec | Cup | 1 | ||||||||||
2018 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 12 | |||||||
2017 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 22 | |||||||
2016 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 16 | |||||||
2015 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 15 |
Trần Thế Kiệt is 31 years old, born 15 September 1993, in Vietnam.
He's full name is Thế Kiệt Trần.
Trần Thế Kiệt currently plays for Sanna Khanh Hoa, in Vietnam .
Trần Thế Kiệt plays as Goalkeeper.
Sanna Khanh Hoa - 2023
Name | Age | |||
c | Đ. Võ | N/d | ||
Ngọc Hải Lê | 23 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Võ Ngọc Cường | 30 | |||
Trần Thế Kiệt | 31 | |||
Lê Văn Trường | 28 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Văn Ngọ | 33 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Nguyễn Văn Việt | 34 | |||
Nguyễn Thanh Thụ | 30 | |||
Jairo Rodrigues | 31 | |||
Trọng Trần | 28 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đức Cường | 28 | |||
Trần Văn Tùng | N/d | |||
Huỳnh Nhật Tân | 27 | |||
Nguyễn Minh Huy | 32 | |||
Văn Cao | 32 | |||
Thanh Vị Lê Nguyễn | 25 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Nguyễn Văn Thạnh | 30 | |||
Võ Út Cường | 34 | |||
Lê Duy Thanh | 33 | |||
Attacker | ||||
Công Hậu Dương Đoàn | 24 | |||
Lê Duy Trần | 26 | |||
Ryan Ha | 27 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Trần Đình Kha | 30 | |||
Nguyễn Hữu Khôi | 33 | |||
Douglas Rosa | 32 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |