- Academy »
- Stats »
- Tuan Anh Le
Tuan Anh Le
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | |||||||||||
2019/2020 | Vlašim | FNL |
Tuan Anh Le is 25 years old, born 26 August 1999, in Vietnam.
He's full name is Tuan Anh Le.
Tuan Anh Le currently plays for Binh Dinh, in Vietnam .
Tuan Anh Le plays as Midfielder.
Binh Dinh - 2021
Name | Age | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
26 | Trần Đình Minh Hoàng | 31 | ||
1 | Thục Võ Doãn | 33 | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 29 | ||
Defender | ||||
7 | Đinh Tiến Thành | 33 | ||
2 | Đàm Tiến Dũng | 28 | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 27 | ||
30 | Vũ Viết Triều | 27 | ||
5 | Vũ Hữu Quý | 31 | ||
37 | Nguyễn Văn Thắng | 34 | ||
29 | Phạm Văn Nam | 32 | ||
15 | Xuân Kiên Nguyễn | 24 | ||
40 | Ahn Byeong-Geon | 35 | ||
3 | Dương Thanh Hào | 33 | ||
20 | Hữu An Nguyễn Huỳnh | 27 | ||
Midfielder | ||||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
11 | Tiến Anh Lê | 26 | ||
Tuan Anh Le | 25 | |||
Đinh Hoàng Max | 38 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
19 | Nguyễn Hữu Định | 33 | ||
31 | Văn Danh Nguyễn | 22 | ||
17 | Nguyến Tấn Tài | 33 | ||
6 | Bùi Văn Hiếu | 35 | ||
Attacker | ||||
Nguyễn Xuân Nam | 30 | |||
12 | Trần Văn Trung | 26 | ||
10 | Hêndrio | 30 | ||
9 | Rimario Gordon | 30 | ||
8 | Trần Đình Kha | 30 | ||
Lê Thanh Bình | 29 | |||
21 | Hoàng Trần | 27 | ||
79 | Thanh Phong Lê | 28 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |