- Academy »
- Stats »
- Vũ Hữu Quý
Vũ Hữu Quý
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 | 312 | 7 | 4 | 3 | 2 | 13 | 1 | ||||
2021 | Spartak Moskva | Club Friendlies | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | 898 | 10 | 10 | 1 | 1 | ||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 889 | 13 | 11 | 2 | 3 | 6 | |||||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 2261 | 26 | 25 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-01-09 | Binh Dinh | Công An Nhân Dân | Free Transfer | - |
2019-01-01 | Nam Dinh | Hong Linh Ha Tinh | Free Transfer | - |
Vũ Hữu Quý is 31 years old, born 10 February 1993, in Vietnam.
He's full name is Hữu Quý Vũ.
Vũ Hữu Quý currently plays for Công An Nhân Dân, in Vietnam .
Vũ Hữu Quý plays as Defender.
Công An Nhân Dân - 2023
Name | Age | |||
c | T. Trần | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Patrik Le Giang | 32 | |||
Đỗ Sỹ Huy | 26 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Filip Nguyen | 32 | |||
Defender | ||||
Tuấn Dương Giáp | 22 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | |||
Vũ Hữu Quý | 31 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Huỳnh Tấn Sinh | 26 | |||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Lê Văn Đô | 23 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Sầm Ngọc Đức | 32 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Quang Thịnh Trần | 23 | |||
Hữu Thực Nguyễn | 23 | |||
Midfielder | ||||
V. Phạm | 24 | |||
Văn Luân Phạm | 25 | |||
Akwa Raphael Success | 26 | |||
Văn Phương Hà | 23 | |||
Bảo Trung La Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Văn Toản Hoàng | 23 | |||
Nguyễn Như Tuấn | 29 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Jhon Cley | 30 | |||
Xuân Thịnh Bùi | 23 | |||
Attacker | ||||
Trần Văn Trung | 26 | |||
Nguyễn Xuân Nam | 30 | |||
Gustavo Henrique | 29 |
Football Competitions
National Club Competitions |
NGA ZAF GHA AGO DZA ARE TUN QAT SAU MOZ STP GBR ESP AFR ALB ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL BRA CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DEU DNK ECU EGY EST FIN FRA GBR GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MYS NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY ROU RUS SGP SLV SRB SVK SVN SWE THA TUR UKR URY USA VEN VNM WAL EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
AFR AFR AFR AFR AFR EUR EUR EUR EUR WOR WOR WOR WOR SOU WOR N/C EUR EUR SOU N/C ASI ASI ASI ASI N/C OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI WOR ASI OCE EUR WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR ASI AFR N/C SOU OCE EUR N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |